Có 1 kết quả:

尊敬 zūn jìng ㄗㄨㄣ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

tôn kính, đáng kính trọng

Từ điển Trung-Anh

(1) to respect
(2) to revere

Bình luận 0